gds-plus-design-vue 1.0.2 → 1.0.21

This diff represents the content of publicly available package versions that have been released to one of the supported registries. The information contained in this diff is provided for informational purposes only and reflects changes between package versions as they appear in their respective public registries.
package/locale/vi_VN.js CHANGED
@@ -16,7 +16,11 @@ export default {
16
16
  endOption: "Vui lòng nhập bình luận chữ ký của bạn",
17
17
  transOption: "Vui lòng nhập ý kiến đánh giá chuyển khoản",
18
18
  link: "Vui lòng nhập địa chỉ",
19
- erweima: "Vui lòng nhập liên kết mã QR"
19
+ erweima: "Vui lòng nhập liên kết mã QR",
20
+ tip: "Hãy nhập một tin nhắn",
21
+ inputKey: "Hãy nhập phím",
22
+ inputName: "Xin vui lòng nhập tên",
23
+ selectFileTip: 'Xin vui lòng tải lên'
20
24
  },
21
25
  /*接口交互提示*/
22
26
  https: {
@@ -95,6 +99,8 @@ export default {
95
99
  urgenTip: "Yêu cầu xử lý",
96
100
  remindUrgenTip: "Đã nhắc nhở đối phương kiểm tra, xin hãy kiên nhẫn chờ đợi.",
97
101
  backTip: "Quay lại",
102
+ transTip: "Phiên tòa",
103
+ endTip: "Đã được kiểm tra",
98
104
  updateTemplateTip: "Xác nhận cập nhật mẫu mã front-end?",
99
105
  clearCache: "Làm sạch bộ nhớ cache cục bộ",
100
106
  clearCacheTip: "Bạn muốn xóa bộ nhớ cache cục bộ và đăng nhập lại?",
@@ -117,7 +123,9 @@ export default {
117
123
  downTip: "Vui lòng chọn tập tin bạn muốn tải xuống!",
118
124
  downTipOne: "Chỉ có thể chọn một cột dữ liệu để tải xuống!",
119
125
  createdContent: "Bạn muốn tạo dữ liệu đã chọn?",
120
- createdOk: "Xác nhận tạo"
126
+ createdOk: "Xác nhận tạo",
127
+ readTip: "Hãy chọn dữ liệu cần xem",
128
+ readTipOne: "Chỉ có thể chọn một dãy dữ liệu"
121
129
  },
122
130
  /*登录及登录成功提示*/
123
131
  login: {
@@ -167,7 +175,22 @@ export default {
167
175
  reduce: "thu nhỏ lại",
168
176
  amplify: "phóng to",
169
177
  download: "Tải xuống",
170
- screen: "Lọc"
178
+ screen: "Lọc",
179
+ condition: "điều kiện",
180
+ handle: "hoạt động",
181
+ if: "nếu",
182
+ addCondition: "Thêm điều kiện",
183
+ addHandle: "Thêm hành động",
184
+ addElse: "Thêm ELSE",
185
+ businessRulesConditionTip: "Vui lòng thêm dữ liệu điều kiện!",
186
+ businessRulesHandleTip: "Vui lòng bổ sung dữ liệu hoạt động!",
187
+ enableRules: "Quy tắc kích hoạt",
188
+ saveRules: "Lưu các quy tắc",
189
+ addBusinessRules: "Thêm quy tắc kinh doanh",
190
+ businessSettings: "Quy tắc kinh doanh",
191
+ addBtnRuleConfig: "Thêm quy tắc nút",
192
+ associatedView: "Chế độ xem liên kết",
193
+ quickShowForm: "Hiển thị nhanh biểu mẫu",
171
194
  },
172
195
  /*主题及设置项*/
173
196
  settings: {
@@ -288,7 +311,11 @@ export default {
288
311
  dataRole: "dữ liệu ủy quyền",
289
312
  menuRolevf: "dạng xem/biểu mẫu ủy quyền",
290
313
  rangeRole: "Phạm vi ủy quyền",
291
- splittervf: "Đường phân chia dạng xem/biểu mẫu"
314
+ splittervf: "Đường phân chia dạng xem/biểu mẫu",
315
+ PSDNeverExpire: "mật khẩu không bao giờ hết hạn",
316
+ orgOldName: "Tên tổ chức gốc",
317
+ orgOldNameTip: "Tổ chức dữ liệu lịch sử mà người dùng thuộc về sẽ được cập nhật. Bạn có chắc chắn rằng bạn muốn sửa đổi tổ chức mà người dùng thuộc về không?",
318
+ basicInformation: "Thông tin cơ bản",
292
319
  },
293
320
  /*机构*/
294
321
  org: {
@@ -453,7 +480,264 @@ export default {
453
480
  daysAgo5: "5 ngày trước",
454
481
  daysAgo7: "7 ngày trước",
455
482
  displayPrefix: "Hiện tiền tố",
456
- btnRules: "Quy tắc nút"
483
+ btnRules: "Quy tắc nút",
484
+ basicInformation: "Thông tin cơ bản"
485
+ },
486
+ /*表单*/
487
+ form: {
488
+ displayName: "Hiển thị tên",
489
+ formName: "Tên biểu mẫu",
490
+ type: "Loại",
491
+ explain: "Mô tả",
492
+ layoutControl: "Điều khiển bố trí",
493
+ fieldControl: "Điều khiển trường",
494
+ associatedView: "Chế độ xem liên kết",
495
+ quickShowForm: "Hiển thị nhanh biểu mẫu",
496
+ control: "điều khiển",
497
+ formSettings: "Cài đặt thuộc tính biểu mẫu",
498
+ propertySettings: "Cài đặt thuộc tính điều khiển",
499
+ businessSettings: "Thiết lập quy tắc kinh doanh",
500
+ splitLine: "đường phân chia",
501
+ cardLayout: "bố trí thẻ",
502
+ tabLayout: "Bố cục trang thẻ",
503
+ gridLayout: "Bố cục lưới",
504
+ collapsePanel: "bảng điều khiển gấp",
505
+ tableLayout: "Bố trí bảng",
506
+ warningPrompt: "Lời cảnh báo",
507
+ text: "văn bản",
508
+ html: "HTML",
509
+ customComponents: "Các thành phần tùy chỉnh",
510
+ addBusinessRules: "Thêm quy tắc kinh doanh",
511
+ condition: "điều kiện",
512
+ handle: "hoạt động",
513
+ if: "nếu",
514
+ addCondition: "Thêm điều kiện",
515
+ addHandle: "Thêm hành động",
516
+ addElse: "Thêm ELSE",
517
+ businessRulesConditionTip: "Vui lòng thêm dữ liệu điều kiện!",
518
+ businessRulesHandleTip: "Vui lòng bổ sung dữ liệu hoạt động!",
519
+ enableRules: "Quy tắc kích hoạt",
520
+ saveRules: "Lưu các quy tắc",
521
+ generateJSON: "Tạo JSON",
522
+ generateCode: "Tạo mã nguồn",
523
+ formLayout: "Biểu mẫu bố trí",
524
+ level: "cấp độ",
525
+ vertical: "thẳng đứng",
526
+ hanlinAcademician: "Trong dòng",
527
+ labelLayoutTip: "Bố trí nhãn (bố trí ngang có hiệu lực)",
528
+ fixed: "cố định",
529
+ grid: "lưới",
530
+ nameTip: "Chỉ hỗ trợ chữ cái tiếng Anh",
531
+ labelWidth: "Chiều rộng nhãn (px)",
532
+ previewWidth: "Xem trước chiều rộng hộp phương thức",
533
+ formTip: "Gợi ý",
534
+ previewTip: "Hiệu ứng xem trước thực tế xin nhấn vào xem trước để xem",
535
+ ruleNameTip: "Vui lòng nhập tên quy tắc kinh doanh!",
536
+ controlSelectedAdd: "Chọn thêm điều khiển từ bên trái",
537
+ controlSelectedNo: "Không có điều khiển nào được chọn",
538
+ label: "Nhãn hiệu",
539
+ contentSeat: "Nội dung chiếm chỗ",
540
+ actionType: "Loại hành động",
541
+ inputType: "Kiểu hiển thị hộp nhập",
542
+ inputTypeText: "Đầu vào hiển thị văn bản",
543
+ inputTypePaw: "Hiển thị mật khẩu Nhập",
544
+ inputBox: "hộp nhập",
545
+ textBox: "hộp văn bản",
546
+ downSelector: "Bộ chọn thả xuống",
547
+ radio: "hộp radio",
548
+ checkbox: "hộp nhiều lựa chọn",
549
+ multipleSelector: "thả xuống nhiều bộ chọn",
550
+ switch: "công tắc",
551
+ digitalInputBox: "hộp nhập số",
552
+ score: "Đánh giá",
553
+ slidingBar: "thanh trượt nhập",
554
+ selfAdaption: "Chiều cao nội dung thích ứng",
555
+ minimumHeight: "Chiều cao tối thiểu",
556
+ maximumHeight: "Chiều cao tối đa",
557
+ width: "chiều rộng",
558
+ height: "chiều cao",
559
+ steps: "Bước chân",
560
+ minimum: "giá trị nhỏ nhất",
561
+ maximum: "giá trị lớn nhất",
562
+ maximumLength: "Chiều dài tối đa",
563
+ labelSpacing: "Khoảng cách giữa các nhãn",
564
+ accuracy: "độ chính xác số",
565
+ useType: "Sử dụng kiểu form",
566
+ mainForm: "Biểu mẫu chính",
567
+ associatedForm: "Biểu mẫu liên kết",
568
+ associationTable: "Bảng liên kết",
569
+ associatedFields: "Các trường liên quan đến bảng liên quan",
570
+ fieldsfields: "Trường liên kết bảng này",
571
+ formsName: "Tên biểu mẫu",
572
+ dictionary: "Mã hóa duy nhất cho từ điển dữ liệu",
573
+ associationFk: "Bảng liên kết khóa ngoại",
574
+ cascadingFilter: "lọc tầng",
575
+ tabConfiguration: "Cấu hình kiểm tra trang",
576
+ itemConfiguration: "Cấu hình tùy chọn cột",
577
+ gridSpacing: "Khoảng cách lưới",
578
+ columnConfiguration: "Mục cấu hình cột",
579
+ iconPosition: "Vị trí biểu tượng",
580
+ frame: "biên giới",
581
+ default: "mặc định",
582
+ timeFormat: "Định dạng thời gian",
583
+ timeFormatTip: "Định dạng thời gian như: YYYY-MM-DD HH: mm:ss",
584
+ labelPosition: "Vị trí thẻ",
585
+ left: "trái",
586
+ center: "ở giữa",
587
+ right: "phải",
588
+ tabLocation: "Vị trí kiểm tra trang",
589
+ tabType: "Loại thẻ trang",
590
+ size: "kích thước",
591
+ http: "Cách tải xuống",
592
+ aLabel: "nhãn hiệu a",
593
+ ajax: "ajax",
594
+ dynamicFunction: "Hàm động",
595
+ dynamicName: 'Tên hàm động',
596
+ buttonOperation: "Hành động nút",
597
+ submit: "đệ trình",
598
+ reset: "thiết lập lại",
599
+ auxiliary: "mô tả phụ trợ",
600
+ actionProperties: "Thuộc tính hoạt động",
601
+ styleProperties: "Thuộc tính kiểu dáng",
602
+ showIcons: "Hiển thị biểu tượng",
603
+ noBorder: "không biên giới",
604
+ canClosed: "có thể đóng",
605
+ maximumNumber: "Số lượng tải lên tối đa",
606
+ fileName: "Tên tập tin",
607
+ extraParameters: "Tham số bổ sung (định dạng JSON)",
608
+ textAlignment: "Căn chỉnh văn bản",
609
+ fontProperties: "Cài đặt thuộc tính phông chữ",
610
+ tagsMaximum: "Hiển thị tối đa số thẻ",
611
+ tagsMaximumLength: "Hiển thị tối đa độ dài văn bản tag",
612
+ showRequired: "Hiển thị các thẻ bắt buộc",
613
+ hide: "ẩn",
614
+ disable: "vô hiệu hóa",
615
+ readOnly: "chỉ đọc",
616
+ clearable: "có thể xóa được",
617
+ timeSelector: "Bộ chọn thời gian",
618
+ semiSelection: "Cho phép một nửa lựa chọn",
619
+ showInputBox: "Hiển thị hộp nhập",
620
+ showlabel: "Hiển thị label",
621
+ sinicization: "Hán hóa",
622
+ hideNumber: "ẩn số serial",
623
+ allowDragging: "Cho phép kéo thả",
624
+ tickable: "Có thể đánh dấu",
625
+ animationToggle: "Chuyển đổi hoạt hình",
626
+ downloadsAudioVideo: "Tải xuống âm thanh và video",
627
+ check: "Kiểm tra",
628
+ required: "Bắt buộc",
629
+ requiredTip: "Thông tin kiểm tra bắt buộc",
630
+ attribute: "thuộc tính",
631
+ showBorder: "Hiển thị đường viền",
632
+ mouseOn: "Chuột đi qua ánh sáng",
633
+ compact: "nhỏ gọn",
634
+ tip: "Thông tin gợi ý",
635
+ operatingTips: "Vui lòng nhấp chuột phải để tăng hàng ngũ hoặc hợp nhất các ô",
636
+ labelHelp: "Thông tin trợ giúp nhãn mác",
637
+ prefix: "tiền tố",
638
+ suffix: "hậu tố",
639
+ name: "Tên",
640
+ selWeb: "Chọn tài nguyên web",
641
+ acceptedName: "Chấp nhận tên tham số (props)",
642
+ communication: "Communication $emit('emitComponent') tên phương thức phản hồi cha",
643
+ previewEffect: "Hiệu ứng xem trước thực tế là triển khai phát triển tùy chỉnh",
644
+ value: "giá trị",
645
+ pattern: "Biểu thức chính quy pattern",
646
+ addVerification: "Tăng kiểm tra",
647
+ filterFields: "Thiết lập trường lọc",
648
+ tablefields: "trường bảng này",
649
+ associatedTableFields: "Các trường bảng liên quan",
650
+ operator: "toán tử",
651
+ equal: "bằng nhau (equal)",
652
+ contain: "chứa (in)",
653
+ vague: "Mờ (like)",
654
+ sublabel: "thẻ con",
655
+ newPanel: "Thêm bảng điều khiển",
656
+ newPanelTip: "Tối thiểu 1 sub-panel",
657
+ uploadFileTip: "Nhấp hoặc kéo tệp vào khu vực này",
658
+ maximumUploads: "Số lượng tải lên tối đa là:",
659
+ mergeDown: "hợp nhất xuống",
660
+ mergeRight: "Hợp nhất bên phải",
661
+ splitCell: "Tách tế bào",
662
+ addColumn: "Thêm một cột",
663
+ addLine: "Thêm một dòng",
664
+ mergeDownTip: "Hiện tại là dòng cuối cùng, không thể hợp nhất xuống",
665
+ mergeDownTips: "Bảng hiện tại không thể hợp nhất xuống dưới",
666
+ mergeRightTip: "Hiện tại là cột cuối cùng, không thể hợp nhất bên phải",
667
+ mergeRightTips: "Bảng hiện tại không thể hợp nhất bên phải",
668
+ jsonData: "Dữ liệu JSON",
669
+ importFormat: "Định dạng nhập như sau:",
670
+ importJson: "Nhập tệp json",
671
+ stepMultipleTip: "Giá trị đầu vào phải là bội số của bước!",
672
+ editForm: "Chỉnh sửa cấu hình biểu mẫu",
673
+ addForm: "Thêm cấu hình biểu mẫu",
674
+ displayNameTip: "Vui lòng nhập tên hiển thị!",
675
+ formNameTip: "Vui lòng nhập tên biểu mẫu!",
676
+ widthBoxTip: "Vui lòng nhập chiều rộng hộp xem trước!",
677
+ selectControl: "Vui lòng chọn điều khiển Thêm từ bên trái!",
678
+ supplementaryData: "Vui lòng thêm dữ liệu thành phần tùy chỉnh!",
679
+ changeEmptying: "Thay đổi trống rỗng",
680
+ bringTo: "có thể nộp",
681
+ plugInUnit: "Phần bổ sung",
682
+ approval: "phê duyệt",
683
+ labelProperties: "Thuộc tính nhãn mác",
684
+ followRefresh: "Có làm mới lại sau khi thao tác biểu mẫu chính (chỉnh sửa mặc định)",
685
+ viewFiltering: "Lọc xem",
686
+ selUseView: "Chọn UseView",
687
+ selUseForm: "Chọn biểu mẫu sử dụng",
688
+ saved: "id của form chính tồn tại và bảng này được lưu/xóa trực tiếp",
689
+ refreshHost: "Làm mới biểu mẫu chính sau khi lưu/xóa dữ liệu",
690
+ screeningDP: 'sàng lọc đám đông động tĩnh',
691
+ tabTop: "trên cùng",
692
+ tabRight: "bên phải",
693
+ tabBottom: "đáy",
694
+ tabLeft: "bên trái",
695
+ tabLine: "dòng",
696
+ tabCard: "thẻ",
697
+ tabLarge: "Lớn",
698
+ tabDefault: "Mặc định",
699
+ tabSmall: "nhỏ",
700
+ alertSuccess: "Thành công",
701
+ alertInfo: 'Gợi ý',
702
+ alertWarning: "cảnh báo",
703
+ alertError: "Ngoại lệ",
704
+ screeningDPType: "Nghe kiểu hoạt động",
705
+ screeningDPTypeTip: "Lưu ý: khớp dữ liệu từ điển mã giá trị 1 là tĩnh 2 là động, xin vui lòng tương ứng với một!",
706
+ screeningDPTarget: "Lắng nghe đối tượng đích",
707
+ screeningDPTargetTip: "Lưu ý: phù hợp với dữ liệu dictionary bảng liên quan là giá trị ghi chú từ điển dữ liệu, xin vui lòng ghi chú tên bảng tương ứng",
708
+ screeningDPView: "Cấu hình chế độ xem sử dụng",
709
+ useView: "Sử dụng View",
710
+ currencySymbol: "Biểu tượng tiền tệ",
711
+ currencySel: "Theo dõi tiền tệ mặc định của hệ thống",
712
+ selectData: "Dữ liệu đã chọn",
713
+ whetherHide: "Kết xuất khi bị ẩn",
714
+ visible: "Hiển thị danh sách",
715
+ controlStatu: "Thao tác bảng con bị tắt",
716
+ controlStatuTip: "Kiểm soát tất cả các bảng con (cấp 2) bằng cách cấu hình trường giá trị từ điển bảng chính (nhiều lựa chọn) để vô hiệu hóa các hành động (có thể xem)",
717
+ controlField: "Trường cấu hình",
718
+ controlValue: "Cấu hình giá trị trường",
719
+ controlStatuTips: "Vui lòng thêm dữ liệu bị tắt cho thao tác bảng con",
720
+ convertCurrency: "Chuyển đổi tiền tệ sang chữ hoa và thêm vào trường được chỉ định",
721
+ convertCurrencyProhibit: "Không cần bổ sung",
722
+ vueCode: "Mã số",
723
+ copyData: "Sao chép dữ liệu",
724
+ exportCode: "Mã xuất khẩu",
725
+ hideTagContent: "Ẩn nội dung thẻ",
726
+ dashed: "Đường chấm",
727
+ currencySymbolType: "Loại hiển thị ký hiệu tiền tệ",
728
+ currencyOfSymbol: "Biểu tượng",
729
+ currencyOfCode: "Mã số",
730
+ defaultSysValue: "Giá trị mặc định Theo tiền tệ mặc định của hệ thống",
731
+ currentUser: "Người dùng hiện tại (không phải trường trong bảng này)",
732
+ bindFieldsTip: "Vui lòng chọn trường liên kết cần ràng buộc",
733
+ equalVal: "Nếu",
734
+ theValueIs: "Giá trị này là",
735
+ when: "Khi nào,",
736
+ filterVal: "Bộ lọc",
737
+ dictionaryValue: "Giá trị từ điển",
738
+ btnRuleConfig: "Cấu hình quy tắc nút",
739
+ addBtnRuleConfig: "Thêm quy tắc nút",
740
+ basicData: "Dữ liệu cơ bản"
457
741
  },
458
742
  /*导入*/
459
743
  xlsxImport: {
@@ -488,6 +772,57 @@ export default {
488
772
  mapFieldsTips: "Vui lòng chọn trường Mapping trước!",
489
773
  entityFileTip: "Vui lòng nhập tập tin đầy đủ",
490
774
  },
775
+ /*审批插件*/
776
+ approvalPlug: {
777
+ initiateApply: "Bắt đầu ứng dụng",
778
+ withdrawApply: "Đơn xin rút lui",
779
+ history: "Lịch sử phê duyệt",
780
+ process: "tiến trình hiện tại",
781
+ approver: "Người phê duyệt hiện tại:",
782
+ confirm: "Xác nhận",
783
+ ratify: "Chấp thuận",
784
+ refuse: "từ chối",
785
+ withdraw: "rút lui",
786
+ initiate: "khởi xướng",
787
+ notstarted: "Chưa bắt đầu",
788
+ confirmApproval: "Xác nhận phê duyệt?",
789
+ confirmReject: "Xác nhận từ chối?",
790
+ confirmWithdrawal: "Xác nhận rút tiền?",
791
+ transfer: 'Đánh giá bàn giao',
792
+ countersign: 'Đánh dấu',
793
+ sign: 'Chữ ký đại diện',
794
+ back: 'Quay lại',
795
+ reject: 'Từ chối',
796
+ approvCopy: 'Phê duyệt và CC',
797
+ urging: 'Khuyến mãi',
798
+ pending: "Đang chờ phê duyệt",
799
+ approved: "Được chấp thuận",
800
+ declined: "Từ chối",
801
+ returned: "Quay lại",
802
+ approval: "Ý kiến phê duyệt",
803
+ examine: "Phê duyệt",
804
+ carbon: "CC đến",
805
+ assign: "Thành viên được chỉ định",
806
+ transfered: "Đánh giá bàn giao",
807
+ fallback: "Quay lại",
808
+ rollbackcause: "Lý do trả lại",
809
+ backNode: "Chọn nút Return",
810
+ countersignp: "Người phê duyệt",
811
+ countersignMen: "Thêm phương thức chữ ký",
812
+ multiPerson: "Phương thức phê duyệt nhiều người",
813
+ counterOption: "Phương thức phê duyệt nhiều người",
814
+ beforeSigning: "Trước khi ký",
815
+ afterSigning: "Sau khi ký",
816
+ transPop: "Chuyển cho người phê duyệt",
817
+ transOption: "Ý kiến review",
818
+ configSign: "Xác nhận ký",
819
+ configBack: "Xác nhận Return",
820
+ configTransfer: "Xác nhận chuyển nhượng",
821
+ initiated: "Bắt đầu",
822
+ beenSet: "Bản sao chép",
823
+ withdrawed: "Rút tiền",
824
+ labelBtn: "Quyền hoạt động"
825
+ },
491
826
  /*高级查找*/
492
827
  advancedFind: {
493
828
  basicSettings: "Cài đặt cơ bản",
@@ -714,6 +1049,95 @@ export default {
714
1049
  noEcharts: "Không có biểu đồ, vui lòng tạo trước...",
715
1050
  none: "khoảng trắng"
716
1051
  },
1052
+ /*团队共享*/
1053
+ teamSharing: {
1054
+ title: "Chia sẻ",
1055
+ addut: "Thêm người dùng/nhóm",
1056
+ delSelected: "Xóa đã chọn",
1057
+ addutTip: "Vui lòng thêm người dùng/nhóm!",
1058
+ confirmSaveTip: "Bạn có xác nhận lưu dữ liệu không?",
1059
+ confirmSave: "Xác nhận lưu",
1060
+ selectData: "Chọn dữ liệu",
1061
+ name: "Tên người dùng",
1062
+ query: "truy vấn",
1063
+ edit: "Sửa đổi",
1064
+ delete: "xóa",
1065
+ share: "Chia sẻ",
1066
+ source: "Nguồn"
1067
+ },
1068
+ /*批量更新数据的字段值*/
1069
+ batchUpdate: {
1070
+ title: "Unified update has been recorded",
1071
+ updateFields: "Cập nhật trường",
1072
+ updateValue: "Giá trị cập nhật",
1073
+ updateFieldsTip: "Vui lòng chọn mục Update!",
1074
+ updateValueTip: "Vui lòng chọn giá trị đã cập nhật!",
1075
+ selRecords: "Chọn bản ghi",
1076
+ delSelected: "Xóa đã chọn",
1077
+ delSelectedTip: "Vui lòng chọn bản ghi đã có",
1078
+ confirmUpdateTip: "Bạn có xác nhận rằng bản cập nhật đã được chọn không?",
1079
+ confirmUpdate: "Xác nhận cập nhật",
1080
+ selectData: "Chọn dữ liệu",
1081
+ confirmAdd: "Xác nhận thêm"
1082
+ },
1083
+ /*字段安全性*/
1084
+ fieldSecurity: {
1085
+ name: "Tên",
1086
+ createdTime: "Thời gian tạo",
1087
+ description: "Mô tả",
1088
+ field: "Quyền trường",
1089
+ team: "Đội",
1090
+ user: "người dùng",
1091
+ role: "nhân vật",
1092
+ table: "bảng",
1093
+ read: "đọc",
1094
+ update: "Cập nhật",
1095
+ create: "tạo ra",
1096
+ editField: "Sửa trường bảo mật",
1097
+ editFieldTip: "Thay đổi quyền của trường đã chọn.",
1098
+ allowReading: "Cho phép đọc",
1099
+ allowReadingTip: "Người dùng có thể xem trường này",
1100
+ allowUpdate: "Cho phép cập nhật",
1101
+ allowUpdateTip: "Người dùng có thể thay đổi thông tin trong trường này",
1102
+ allowCreate: "Cho phép tạo ra",
1103
+ allowCreateTip: "Người dùng có thể thêm thông tin vào trường này khi tạo bản ghi",
1104
+ teamType: "Loại nhóm",
1105
+ },
1106
+ /*解决方案*/
1107
+ solution: {
1108
+ name: "Tên",
1109
+ displayName: "Hiển thị tên",
1110
+ version: "Phiên bản",
1111
+ publisher: "người phát hành",
1112
+ datetime: "Thời gian phát hành",
1113
+ description: "Mô tả",
1114
+ table: "bảng",
1115
+ flow: "Lưu trình",
1116
+ dict: "Từ điển",
1117
+ webResources: "Tài nguyên WEB",
1118
+ plugIn: "Phần bổ sung",
1119
+ translate: "Dịch",
1120
+ role: "nhân vật",
1121
+ fieldSecurity: "Trường an toàn",
1122
+ application: "Ứng dụng",
1123
+ menu: "Thực đơn",
1124
+ type: "Loại",
1125
+ export: "Xuất phương án giải quyết ra",
1126
+ import: "Nhập phương án giải quyết vào",
1127
+ importTip: "Chọn bao gồm tệp tin nén phương án giải quyết cần tải lên",
1128
+ delContent: "Có xóa tất cả bản ghi chép dữ liệu đã chọn hay không?",
1129
+ assembly: "toàn bộ thành phần",
1130
+ addAssembly: "Thêm thành phần con",
1131
+ delAssembly: "Xoá thành phần con",
1132
+ importTranslation: "Tải bản dịch tùy chỉnh vào",
1133
+ exportTranslation: "Xuất bản dịch tùy chỉnh ra",
1134
+ tableCustom: "biểu bản dịch tùy chỉnh",
1135
+ processCustom: "Lưu trình bản dịch tùy chỉnh",
1136
+ selectAll: "Chọn tất cả",
1137
+ component: "các thành phần (bảng)",
1138
+ containAssembly: "Thành phần con chứa",
1139
+ dataErrorTip: "Lỗi dữ liệu, dữ liệu hiện tại (bảng) không tồn tại hoặc đã bị xóa!"
1140
+ },
717
1141
  /*按钮*/
718
1142
  btn: {
719
1143
  new: "Mới",
@@ -782,7 +1206,8 @@ export default {
782
1206
  removeAll: "Xóa tất cả",
783
1207
  resetFilter: "Đặt lại bộ lọc",
784
1208
  build: "Xây dựng",
785
- move: "Di chuyển"
1209
+ move: "Di chuyển",
1210
+ updateInstitutions: "Cơ quan cập nhật"
786
1211
  },
787
1212
  /*日志管理*/
788
1213
  log: {
@@ -868,6 +1293,17 @@ export default {
868
1293
  groupCode: "Phân loại thuộc sở hữu",
869
1294
  remark: "Ghi chú"
870
1295
  },
1296
+ /*邮件发送*/
1297
+ email: {
1298
+ sendEmail: "Gửi thư",
1299
+ receivingEmail: "Hộp thư đến",
1300
+ receivingEmailTip: "Vui lòng nhập đúng hộp thư",
1301
+ subject: "Tiêu đề thư",
1302
+ content: "Nội dung thư",
1303
+ htmlEmail: "Gửi thư html",
1304
+ sending: "Gửi đi",
1305
+ contentTip: "Vui lòng điền nội dung email!"
1306
+ },
871
1307
  /*通知公告*/
872
1308
  notice: {
873
1309
  keyword: "từ khóa",
@@ -883,6 +1319,363 @@ export default {
883
1319
  publisher: "Nhà xuất bản",
884
1320
  releaseTime: "Thời gian phát hành"
885
1321
  },
1322
+ /*web资源*/
1323
+ web: {
1324
+ name: "Tên",
1325
+ nameTip: "Vui lòng nhập tên chính xác, bắt đầu bằng chữ cái, tối đa 50 chữ số",
1326
+ displayName: "Hiển thị tên",
1327
+ type: "Loại tài nguyên",
1328
+ creationTime: "Thời gian tạo",
1329
+ updatedTime: "Thời gian sửa đổi",
1330
+ remarks: "Ghi chú",
1331
+ resourceFile: "Tài nguyên tập tin",
1332
+ selectFile: "Chọn tập tin",
1333
+ resourceContent: "Nội dung tài nguyên",
1334
+ path: "địa chỉ",
1335
+ selectFileTip: "Vui lòng chọn tập tin!"
1336
+ },
1337
+ /*消息模版和管理*/
1338
+ msg: {
1339
+ sendPlan: {
1340
+ name: 'Tên',
1341
+ advanceDays: 'Trả trước theo ngày',
1342
+ advanceDaysTip: '1 ngày trước: 1',
1343
+ advanceHour: 'Thời gian',
1344
+ advanceHourTip: '1 giờ trước: 1',
1345
+ advanceMin: 'Đẩy từng phút',
1346
+ advanceMinTip: 'Trước 30 phút: 30',
1347
+ delayDays: 'Số ngày trì hoãn',
1348
+ delayDaysTip: 'Trì hoãn 1 ngày: 1',
1349
+ delayHour: 'Trễ giờ rồi.',
1350
+ delayHourTip: '1 giờ trễ: 1',
1351
+ delayMin: 'Trì hoãn theo phút',
1352
+ delayMinTip: 'Trễ 30 phút: 30',
1353
+ exclusionTime: 'Khoảng thời gian loại trừ',
1354
+ exclusionTimeTip: 'Nếu bạn cần chuyển ngày, hãy điền vào hai khoảng thời gian, chẳng hạn như khoảng thời gian đầu tiên từ 22:00:00 đến 23:59:59 và khoảng thời gian thứ hai từ 00:00:00 đến 8:00:00:00:00',
1355
+ addTime: 'Thêm khoảng thời gian',
1356
+ creationTime: "Thời gian tạo",
1357
+ completeTimeTip: "Vui lòng chọn thời gian đầy đủ!",
1358
+ correctTimeTip: "Vui lòng chọn đúng thời điểm!",
1359
+ msgAlertRuleType: 'Loại',
1360
+ messagetemPlate: 'Thông điệp mẫu',
1361
+ sendObject: 'Nhắc nhở đối tượng',
1362
+ alertDate: 'Thời gian',
1363
+ content: 'Nội dung',
1364
+ remark: 'Ghi chú',
1365
+ },
1366
+ sendRecord: {
1367
+ name: 'Tên',
1368
+ sendMode: 'Cách gửi',
1369
+ about: 'Giới thiệu',
1370
+ msgStatus: 'Trạng thái tin nhắn',
1371
+ isAutomatic: 'Nó có tự động không?',
1372
+ plannedTime: 'Thời gian gửi lịch',
1373
+ actualTime: 'Thời gian gửi thực tế',
1374
+ updateTime: 'Thời gian cập nhật',
1375
+ creationTime: "Thời gian tạo",
1376
+ sendObject: 'Gửi tập đối tượng',
1377
+ msgSendingPlan: 'Lịch gửi tin nhắn',
1378
+ msgTemplate: 'Thông điệp mẫu',
1379
+ remarks: 'Bình luận',
1380
+ content: 'Nội dung mẫu',
1381
+ msgsending: 'Gửi tin nhắn',
1382
+ msgsendingTip: 'Bạn muốn gửi một thông điệp?',
1383
+ },
1384
+ templateLibrary: {
1385
+ name: 'Tên',
1386
+ weChatApp: 'Ứng dụng WeChat',
1387
+ templateCategory: 'Danh mục mẫu',
1388
+ state: 'Trạng thái',
1389
+ creationTime: 'Thời gian tạo',
1390
+ display: 'Hiện hay không',
1391
+ content: 'Nội dung mẫu',
1392
+ analysis: 'Phân tích',
1393
+ weChatName: 'WeCom',
1394
+ weChatApplicationName: 'Ứng dụng WeCom',
1395
+ weChatOfficialAccounts: 'WeChat công cộng',
1396
+ },
1397
+ temPlate: {
1398
+ name: 'Tên',
1399
+ templateLibrary: 'Thư viện mẫu',
1400
+ diagram: 'Sơ đồ mẫu',
1401
+ state: 'Trạng thái',
1402
+ creationTime: 'Thời gian tạo',
1403
+ title: 'Tiêu đề',
1404
+ isEnabled: 'Bật hay không',
1405
+ text: 'Văn bản',
1406
+ url: 'URL',
1407
+ addField: "Thêm trường",
1408
+ fieldConfiguration: 'Cấu hình trường',
1409
+ variant: 'Kiểu biến',
1410
+ table: 'Bảng rắn',
1411
+ systemValue: "Giá trị hệ thống",
1412
+ fields: 'Trường bảng',
1413
+ fields2: 'Trường bảng 2',
1414
+ fields3: 'Trường bảng 3',
1415
+ variableSys: 'Hệ thống biến đổi',
1416
+ tableName: "Name",
1417
+ lookUpField: "Tìm trường",
1418
+ correctValueTip: "Vui lòng chọn đúng giá trị",
1419
+ tableFieldsTip: "Vui lòng chọn bảng và trường liên quan",
1420
+ tableForeignTip: "Ngoài ra, các phím không có dữ liệu bảng khóa ngoại.",
1421
+ dataError: "Lỗi dữ liệu",
1422
+ dicCode: 'Mã hóa duy nhất',
1423
+ dicId: 'ID',
1424
+ dicName: 'Giá trị từ điển',
1425
+ dicRemark: 'Bình luận'
1426
+ }
1427
+ },
1428
+ /*流程*/
1429
+ flow: {
1430
+ state: "trạng thái",
1431
+ creationTime: "Thời gian tạo",
1432
+ processName: "Tên quy trình",
1433
+ explain: "Mô tả",
1434
+ disableTip: "Bạn có muốn vô hiệu hóa quy trình này không?",
1435
+ enableTip: "Bạn có bật quy trình này không?",
1436
+ handle: "hoạt động",
1437
+ basicSettings: "Cài đặt cơ bản",
1438
+ processDesign: "Thiết kế quy trình",
1439
+ perfectTip: "Hãy hoàn thiện thông tin!",
1440
+ nodeTip: "Vui lòng hoàn thành cài đặt nút quy trình theo lời nhắc!",
1441
+ processStart: "Quá trình bắt đầu",
1442
+ ProcessInformation: "Thông tin quy trình",
1443
+ processEnd: "Kết thúc quá trình",
1444
+ addNode: "Thêm nút quy trình",
1445
+ stage: "giai đoạn",
1446
+ condition: "điều kiện",
1447
+ step: "Các bước",
1448
+ stageOrStep: "giai đoạn/bước",
1449
+ stageTip: "Vui lòng thêm thông tin bước dữ liệu!",
1450
+ addStep: "Thêm bước dữ liệu",
1451
+ stageTip: "Vui lòng thêm thông tin giai đoạn!",
1452
+ addCondition: "Thêm điều kiện",
1453
+ addRule: "Thêm quy tắc",
1454
+ rule: "quy tắc",
1455
+ /*业务流程*/
1456
+ process: {
1457
+ title: "Quy trình kinh doanh",
1458
+ tableSort: "Tên bảng (nhấp để sắp xếp)",
1459
+ name: "Tên",
1460
+ table: "bảng",
1461
+ display: "Hiển thị",
1462
+ describe: "Mô tả",
1463
+ oneColumn: "một hàng, một cột",
1464
+ twoColumn: "Hai cột trong một hàng",
1465
+ threeColumn: "Ba cột trong một hàng",
1466
+ fourColumn: "Bốn cột trong một hàng",
1467
+ displayName: "Hiển thị tên",
1468
+ dataSteps: "Các bước dữ liệu:",
1469
+ stepName: "Tên bước",
1470
+ tableFields: "trường bảng",
1471
+ required: "Bắt buộc",
1472
+ disable: "vô hiệu hóa",
1473
+ value: "giá trị",
1474
+ operator: "toán tử",
1475
+ ruleLogic: "Luật logic",
1476
+ supplementRules: "Vui lòng thêm thông tin quy tắc!",
1477
+ set: "Đã thiết lập",
1478
+ rules: "Điều luật",
1479
+ processName: "Tên quy trình kinh doanh",
1480
+ finished: "Đã hoàn thành",
1481
+ finish: "Hoàn thành",
1482
+ nextStage: "Giai đoạn tiếp theo"
1483
+ },
1484
+ /*工作流*/
1485
+ work: {
1486
+ title: "quy trình làm việc",
1487
+ name: "Tên",
1488
+ table: "bảng",
1489
+ range: "phạm vi",
1490
+ run: "Chạy",
1491
+ backgrounder: "Chạy dòng công việc này trong nền",
1492
+ startTime: "Thời gian khởi động",
1493
+ afterCreation: "Sau khi tạo bản ghi",
1494
+ afterChange: "Sau khi thay đổi trường bản ghi",
1495
+ afterDeletion: "Sau khi xóa bản ghi",
1496
+ selField: "Chọn trường",
1497
+ stepName: "Tên bước",
1498
+ stepOperation: "Bước hành động:",
1499
+ type: "Loại hoạt động",
1500
+ attribute: "thiết lập thuộc tính",
1501
+ createRecords: "Tạo một bản ghi",
1502
+ updateRecords: "Cập nhật hồ sơ",
1503
+ stageName: "Tên giai đoạn",
1504
+ discontentExecute: "Thực hiện khi không thỏa mãn",
1505
+ supplementConditionsRules: "Vui lòng thêm điều kiện/quy tắc!",
1506
+ conditionsRules: "Điều kiện/Quy tắc",
1507
+ addConditionsRules: "Thêm điều kiện/quy tắc",
1508
+ conditionsRulesTip: "Vui lòng thêm điều kiện/quy tắc!",
1509
+ addedConditionsRules: "Các điều kiện/quy tắc đã được thêm vào!",
1510
+ value: "giá trị",
1511
+ update: "Cập nhật",
1512
+ create: "tạo ra",
1513
+ fieldConfiguration: "Cấu hình trường",
1514
+ selectedFields: "Trường đã chọn",
1515
+ tableFieldsTip: "Vui lòng chọn trường bảng",
1516
+ tableFields: "trường bảng",
1517
+ tableFieldsTwo: "Bảng trường 2",
1518
+ tableFieldsTwoTip: "Vui lòng chọn trường bảng 2",
1519
+ entityTable: "bảng thực thể",
1520
+ addField: "Thêm trường"
1521
+ },
1522
+ /*审批流*/
1523
+ approval: {
1524
+ title: "Quy trình phê duyệt",
1525
+ name: "Tên",
1526
+ table: "bảng liên kết",
1527
+ classify: "Phân loại",
1528
+ code: "mã hóa",
1529
+ replenishData: "Vui lòng thêm dữ liệu",
1530
+ ccInformation: "Thông tin người gửi CC",
1531
+ addMembers: "Thêm thành viên",
1532
+ addMembersTip: "Không quá 100 người",
1533
+ specifyMembers: "Thành viên được chỉ định",
1534
+ applicantHimself: "Bản thân ứng viên",
1535
+ approverInformation: "Thông tin người phê duyệt",
1536
+ assignSuperior: "Chỉ định cấp trên",
1537
+ successiveSuperiors: "Cấp trên liên tục nhiều cấp",
1538
+ successivePersons: "Trưởng phòng đa cấp liên tục",
1539
+ associatedMembers: "Điều khiển thành viên liên kết",
1540
+ designatedLevel: "chỉ định mức độ",
1541
+ personsApproval: "Phương thức phê duyệt nhiều người",
1542
+ orSignature: "hoặc ký (với sự đồng ý của một thành viên)",
1543
+ jointlySign: "sẽ ký (với sự đồng ý của tất cả các thành viên)",
1544
+ endPoint: "Xác định điểm kết thúc",
1545
+ bottomUp: "Từ dưới lên trên",
1546
+ bottomUpTip: "Từ dưới lên trên có nghĩa là cấp trên trực tiếp của người nộp đơn là cấp đầu tiên, tăng lên cấp cao hơn",
1547
+ businessTable: "Bảng liên kết công việc kinh doanh",
1548
+ associatedMembersTip: "Điều khiển thành viên này là đa lựa chọn",
1549
+ reviewedBy: "Người đánh giá",
1550
+ CcBy: "Người Cc",
1551
+ megTemplate: "Phê duyệt mẫu tin nhắn",
1552
+ megTemplatecc: "Mẫu tin nhắn CC",
1553
+ megTemplateTurn: "Từ chối mẫu",
1554
+ megTemplatePress: "Mẫu nhắc nhở",
1555
+ megTemplateRecall: "Mẫu thu hồi",
1556
+ megTemplateTurret: "Mẫu phê duyệt chuyển khoản",
1557
+ megTemplateBack: "Stencils",
1558
+ megTemplateSign: "Mẫu trả lại",
1559
+ megTemplateEnd: "Thêm mẫu chữ ký",
1560
+ autoApproval: "Tự động phê duyệt",
1561
+ approvalMethodTip: "Vui lòng chọn phương thức phê duyệt",
1562
+ addMembersTip: "Vui lòng thêm thành viên",
1563
+ addFieldTip: "Vui lòng thêm dữ liệu trường bảng",
1564
+ autoApprvalErr: "Các tùy chọn bị tắt, vui lòng chọn lại",
1565
+ optionalCC: "Không giới hạn phạm vi",
1566
+ optionaAssign: "Khu vực được chỉ định",
1567
+ allowReturn: "Cho phép trả lại",
1568
+ allowCC: "Tùy chọn CC",
1569
+ allowTransfer: "Điều khoản tham chiếu",
1570
+ allowAddSignature: "Phạm vi ký",
1571
+ addMembersNum: "Không thể nhiều hơn một người.",
1572
+ signatureOr: "hoặc chữ ký",
1573
+ andtlySign: "Đánh dấu",
1574
+ configTemplate: "Cấu hình mẫu",
1575
+ configTemplateRetract: "Cấu hình mẫu Bỏ nó đi.",
1576
+ departmentHead: "Thêm bộ phận",
1577
+ addMembersHead: "Vui lòng thêm bộ phận",
1578
+ contentReturn: "Cho phép người phê duyệt nút quay trở lại một nút lịch sử",
1579
+ contentCC: "Cho phép gửi kết quả phê duyệt hiện tại cho người được chỉ định",
1580
+ contentTrans: "Cho phép người phê duyệt chuyển nhiệm vụ phê duyệt cho người được chỉ định",
1581
+ contentSign: "Cho phép người phê duyệt hiện tại thêm người được chỉ định để phê duyệt",
1582
+ selMembers: "Thành viên được chọn",
1583
+ selDepartment: "Bộ phận đã chọn",
1584
+ textReturn: "Bạn có muốn bật thông báo từ chối tin nhắn nút trung gian không?",
1585
+ textSgin: "Bạn có muốn bật thông báo tin nhắn cho các nút trung gian được trả lại không?",
1586
+ automatic: "Mẫu phê duyệt tự động",
1587
+ returnApproval: "Mẫu phê duyệt trả lại",
1588
+ nodeApproval: "Vui lòng thêm cấu hình quy trình đánh giá",
1589
+ }
1590
+ },
1591
+ /*插件*/
1592
+ plugin: {
1593
+ step: "Các bước",
1594
+ name: "Tên",
1595
+ status: "trạng thái",
1596
+ remarks: "Ghi chú",
1597
+ deactivate: "Bạn có chắc là vô hiệu hóa plugin này không?",
1598
+ enable: "Bạn có chắc rằng plugin này được kích hoạt?",
1599
+ plugFile: "Tập tin bổ sung",
1600
+ selectFile: "Chọn tập tin",
1601
+ fileFormatTip: "Lỗi định dạng tập tin!",
1602
+ stepManagement: "Quản lý các bước SDK",
1603
+ eventSteps: "Các bước sự kiện",
1604
+ entityName: "Tên thực thể",
1605
+ executeMessage: "Thông điệp thực thi",
1606
+ executePhase: "Giai đoạn thực hiện",
1607
+ sort: "sắp xếp",
1608
+ eventHandler: "Trình xử lý sự kiện",
1609
+ secureString: "Chuỗi an toàn"
1610
+ },
1611
+ /*账户设置*/
1612
+ account: {
1613
+ basicSettings: "Cài đặt cơ bản",
1614
+ securitySetting: "Cài đặt bảo mật",
1615
+ personalization: "cá nhân hóa",
1616
+ notify: "Thông báo tin nhắn mới",
1617
+ bindenterpriseWechat: 'Liên kết doanh nghiệp WeChat',
1618
+ noBindenterpriseWechat: 'Đấu thầu, đấu thầu, đấu thầu, đấu thầu',
1619
+ nickname: "Biệt danh",
1620
+ birthday: "sinh nhật",
1621
+ sex: "Giới tính",
1622
+ phone: "Số điện thoại di động",
1623
+ tel: "Số điện thoại",
1624
+ email: "Địa chỉ email",
1625
+ emailTip: "Vui lòng nhập đúng số hộp thư!",
1626
+ language: "ngôn ngữ mặc định",
1627
+ currency: "Đồng tiền mặc định",
1628
+ timeZone: "múi giờ mặc định",
1629
+ updateInformation: "Cập nhật thông tin cơ bản",
1630
+ passWord: "mật khẩu tài khoản",
1631
+ strength: "Sức mạnh mật khẩu hiện tại",
1632
+ strong: "mạnh mẽ",
1633
+ changePaw: "Thay đổi mật khẩu",
1634
+ originalPaw: "Mật khẩu gốc",
1635
+ newPaw: "Mật khẩu mới",
1636
+ newPawTip: "Vui lòng nhập mật khẩu ít nhất sáu ký tự!",
1637
+ newPawTipErr: "Mật khẩu phải chứa chữ số, chữ hoa chữ thường, ký tự đặc biệt",
1638
+ repeatPaw: "Lặp lại mật khẩu mới",
1639
+ repeatPawTip: "Vui lòng nhập lại mật khẩu mới",
1640
+ repeatPawTiperr: "Vui lòng xác nhận tính nhất quán của mật khẩu nhập hai lần!",
1641
+ homepage: "Trang chủ cá nhân",
1642
+ homepageTip: "Đăng nhập người dùng trực tiếp vào trang cá nhân sau khi cấu hình",
1643
+ modifyavatar: 'Thay đổi avatar',
1644
+ selectPicture: "Chọn ảnh",
1645
+ userAuthentication: "",
1646
+ passAuthentication: "Xin chào, để bảo mật tài khoản của bạn, xin vui lòng thay đổi mật khẩu",
1647
+ loginID: "Người dùng xác nhận",
1648
+ changePassword: "Sửa đổi mật khẩu đã hoàn thành",
1649
+ resetPasswords: "Đặt lại mật khẩu hoàn thành",
1650
+ userName: "Số tài khoản",
1651
+ eamil: "Địa chỉ email",
1652
+ code: "Mã xác nhận",
1653
+ userNameTip: "Vui lòng nhập số tài khoản",
1654
+ eamilTip: "Hãy nhập địa chỉ email",
1655
+ codeTip: "Vui lòng nhập CAPTCHA",
1656
+ passdTi: "Xin chào! Mật khẩu tài khoản của bạn",
1657
+ // [具体日期]或[剩余天数]
1658
+ passwTip: "Ngày sau khi hết hạn。Để bảo vệ tài khoản của bạn, xin vui lòng cập nhật mật khẩu của bạn thường xuyên",
1659
+ logOutTip: "Gợi ý",
1660
+ logOutContent: "Bạn chắc chắn muốn đăng xuất khỏi đăng nhập không?",
1661
+ logOutOk: "Chắc chắn",
1662
+ logOutCancel: "Hủy bỏ",
1663
+ delTitle: "Gợi ý thêm",
1664
+ toExit: "Whether to exit modification",
1665
+ changePwd: "Mật khẩu đã hết hạn: Vui lòng nhấp vào 'Thay đổi mật khẩu'",
1666
+ verification: "Xác minh thành công",
1667
+ verificationLose: "Xác minh thất bại",
1668
+ promptInfo: "Chúng tôi đã gửi email đăng ký của bạn",
1669
+ promptMes: "Gửi một email chứa một liên kết cài đặt lại mật khẩu.",
1670
+ promptMessage: "Vui lòng đăng nhập vào hộp thư của bạn, nhấp vào liên kết đặt lại mật khẩu trong email để thiết lập mật khẩu mới của bạn.",
1671
+ promptMess: "Nếu bạn không nhận được thư trong vài phút, hãy kiểm tra thư mục thư rác của bạn hoặc cố gắng gửi lại yêu cầu đặt lại mật khẩu.",
1672
+ repeatPawTipodl: "Mật khẩu mới không thể lặp lại mật khẩu gốc",
1673
+ userBinding: "Liên kết người dùng",
1674
+ loading: "Đăng nhập...",
1675
+ otherWay: "Cách đăng nhập khác",
1676
+ bindTip: "Kiểm tra phát hiện tài khoản doanh nghiệp của bạn chưa khóa tài khoản cá nhân, có khóa tài khoản cá nhân không?",
1677
+ bind: "Trị"
1678
+ },
886
1679
  /*设计器*/
887
1680
  pageDesigner: {
888
1681
  title: "Tiêu đề",