@esvndev/es-react-table-interface 1.7.33 → 1.7.35
This diff represents the content of publicly available package versions that have been released to one of the supported registries. The information contained in this diff is provided for informational purposes only and reflects changes between package versions as they appear in their respective public registries.
|
@@ -1,42 +1,4 @@
|
|
|
1
1
|
import { IExternalInterface } from '../../interface';
|
|
2
2
|
import React from 'react';
|
|
3
3
|
import 'react-reflex/styles.css';
|
|
4
|
-
/**
|
|
5
|
-
* Template dùng cho màn hình giao diện xem danh sách bên ngoài
|
|
6
|
-
* @param toolbarTemplate là các lựa chọn tìm kiếm được đặt cạnh ô tìm kiếm
|
|
7
|
-
* @param paramToolbar là các tham số hình thành toolbarTemplate
|
|
8
|
-
* @param api là api lấy dữ liệu, apiGetDataView: lấy dữ liệu, apiGetOption: lấy danh sách option, apiGetColumns: lấy danh sách cột, vd: api.configApi.pogetdataview
|
|
9
|
-
* @param stateId là viewId của bảng, vd: 'PurchaseRequest, PurchaseOrder, ...'
|
|
10
|
-
* @param viewIdTable là viewId của bảng, vd: 'PurchaseRequest, PurchaseOrder, ...'
|
|
11
|
-
* @param currentPageDefault là trang mặc định khi load lần đầu, vd: 1
|
|
12
|
-
* @param rowsPerPageDefault là số dòng mặc định khi load lần đầu, vd: 100
|
|
13
|
-
* @param queryOrderDefault là thuộc tính sắp xếp mặc định, vd: 'Id desc'
|
|
14
|
-
* @param querySelectDefault là các tham số tìm kiếm mặc định, vd: [{ key: 'PurchaseRequestId', value: 1, ope: '==', predicate: ';' }]
|
|
15
|
-
* @param queryKeyDataView là các tham số ảnh hưởng đến việc tải lại dữ liệu của bảng, vd: ['PurchaseRequestId', 'PurchaseOrderCode', ...]
|
|
16
|
-
* @param isSelectMulti là chọn nhiều dòng hay không, vd: true
|
|
17
|
-
* @param canContextMenuItems là các lựa chọn của context menu, vd: ['Copy', 'Paste', ...]
|
|
18
|
-
* @param handleContextMenuClick là hàm xử lý khi click vào context menu, vd: (props: any) => void
|
|
19
|
-
* @param handleDoubleContextMenuClick là hàm xử lý khi double click vào context menu, vd: (props: any) => void
|
|
20
|
-
* @param rowSelected là dữ liệu của dòng được chọn
|
|
21
|
-
* @param dataSelected là dữ liệu của các dòng đã được chọn
|
|
22
|
-
* @param rowDataBound là hàm xử lý dữ liệu trước khi render bảng, thay đổi màu sắc hiển thị...
|
|
23
|
-
* @param dataSourceFilter là dữ liệu của các ô tìm kiếm của cột loại checkbox
|
|
24
|
-
* @param listContextHide là danh sách các context menu bị ẩn
|
|
25
|
-
* @param contextMenuOpen là hàm xử lý khi mở context menu, vd: (props: any) => void
|
|
26
|
-
* @param stateId là viewId của bảng, vd: 'PurchaseRequest, PurchaseOrder, ...'
|
|
27
|
-
* @param viewIdTable là ....
|
|
28
|
-
* @param height là chiều cao của bảng
|
|
29
|
-
* @param t là hàm dịch ngôn ngữ
|
|
30
|
-
* @param localeLanguage là hàm dịch ngôn ngữ
|
|
31
|
-
* @param hasIndex hiện số thứ tự
|
|
32
|
-
* @param breakText cho phép text xuống dòng
|
|
33
|
-
* @param showColumnChoose ẩn/hiện
|
|
34
|
-
* @param typeCheckbox loại checkbox checkbox
|
|
35
|
-
* @param rowSelection
|
|
36
|
-
* @param hideSelectAll ẩn/hiện select all
|
|
37
|
-
* @param dataSource dữ liệu của bảng (khi truyền vào sẽ không gọi dữ liệu mặc định)
|
|
38
|
-
* @param totalCount tổng số bản ghi (khi truyền vào sẽ không gọi dữ liệu mặc định)
|
|
39
|
-
* @param stateChildId Mã các bảng con vd ['Table1', 'Table2'], bảng con đính kém: 'AttachFile'
|
|
40
|
-
* @param titleChild Tiêu đề của tabChild
|
|
41
|
-
*/
|
|
42
4
|
export declare const ExternalInterfaceExtend: (props: IExternalInterface) => React.JSX.Element;
|