classifier-reborn 2.0.4 → 2.3.0
This diff represents the content of publicly available package versions that have been released to one of the supported registries. The information contained in this diff is provided for informational purposes only and reflects changes between package versions as they appear in their respective public registries.
- checksums.yaml +5 -5
- data/LICENSE +74 -1
- data/README.markdown +57 -207
- data/data/stopwords/ar +104 -0
- data/data/stopwords/bn +362 -0
- data/data/stopwords/hi +97 -0
- data/data/stopwords/ja +43 -0
- data/data/stopwords/ru +420 -0
- data/data/stopwords/tr +199 -30
- data/data/stopwords/vi +647 -0
- data/data/stopwords/zh +125 -0
- data/lib/classifier-reborn/backends/bayes_memory_backend.rb +77 -0
- data/lib/classifier-reborn/backends/bayes_redis_backend.rb +109 -0
- data/lib/classifier-reborn/backends/no_redis_error.rb +14 -0
- data/lib/classifier-reborn/bayes.rb +141 -65
- data/lib/classifier-reborn/category_namer.rb +6 -4
- data/lib/classifier-reborn/extensions/hasher.rb +22 -39
- data/lib/classifier-reborn/extensions/token_filter/stemmer.rb +24 -0
- data/lib/classifier-reborn/extensions/token_filter/stopword.rb +48 -0
- data/lib/classifier-reborn/extensions/token_filter/symbol.rb +20 -0
- data/lib/classifier-reborn/extensions/tokenizer/token.rb +36 -0
- data/lib/classifier-reborn/extensions/tokenizer/whitespace.rb +28 -0
- data/lib/classifier-reborn/extensions/vector.rb +35 -28
- data/lib/classifier-reborn/extensions/vector_serialize.rb +10 -10
- data/lib/classifier-reborn/extensions/zero_vector.rb +7 -0
- data/lib/classifier-reborn/lsi/cached_content_node.rb +6 -5
- data/lib/classifier-reborn/lsi/content_node.rb +35 -25
- data/lib/classifier-reborn/lsi/summarizer.rb +7 -5
- data/lib/classifier-reborn/lsi/word_list.rb +5 -6
- data/lib/classifier-reborn/lsi.rb +166 -94
- data/lib/classifier-reborn/validators/classifier_validator.rb +170 -0
- data/lib/classifier-reborn/version.rb +3 -1
- data/lib/classifier-reborn.rb +12 -1
- metadata +98 -17
- data/bin/bayes.rb +0 -36
- data/bin/summarize.rb +0 -16
data/data/stopwords/vi
ADDED
@@ -0,0 +1,647 @@
|
|
1
|
+
/
|
2
|
+
á
|
3
|
+
à
|
4
|
+
ạ
|
5
|
+
á à
|
6
|
+
a ha
|
7
|
+
à ơi
|
8
|
+
ạ ơi
|
9
|
+
ai
|
10
|
+
ái
|
11
|
+
ai ai
|
12
|
+
ái chà
|
13
|
+
ái dà
|
14
|
+
ai nấy
|
15
|
+
alô
|
16
|
+
a-lô
|
17
|
+
amen
|
18
|
+
áng
|
19
|
+
anh
|
20
|
+
ào
|
21
|
+
ắt
|
22
|
+
ắt hẳn
|
23
|
+
ắt là
|
24
|
+
âu là
|
25
|
+
ầu ơ
|
26
|
+
ấy
|
27
|
+
bà
|
28
|
+
bác
|
29
|
+
bài
|
30
|
+
bản
|
31
|
+
bạn
|
32
|
+
bằng
|
33
|
+
bằng ấy
|
34
|
+
bằng không
|
35
|
+
bằng nấy
|
36
|
+
bao giờ
|
37
|
+
bao lâu
|
38
|
+
bao nả
|
39
|
+
bao nhiêu
|
40
|
+
bập bà bập bõm
|
41
|
+
bập bõm
|
42
|
+
bất kỳ
|
43
|
+
bất chợt
|
44
|
+
bất cứ
|
45
|
+
bắt đầu từ
|
46
|
+
bất đồ
|
47
|
+
bất giác
|
48
|
+
bất kể
|
49
|
+
bất kì
|
50
|
+
bất luận
|
51
|
+
bất nhược
|
52
|
+
bất quá
|
53
|
+
bất thình lình
|
54
|
+
bất tử
|
55
|
+
bấy
|
56
|
+
bây bẩy
|
57
|
+
bay biến
|
58
|
+
bấy chầy
|
59
|
+
bây chừ
|
60
|
+
bấy chừ
|
61
|
+
bây giờ
|
62
|
+
bấy giờ
|
63
|
+
bấy lâu
|
64
|
+
bấy lâu nay
|
65
|
+
bấy nay
|
66
|
+
bây nhiêu
|
67
|
+
bấy nhiêu
|
68
|
+
bèn
|
69
|
+
bển
|
70
|
+
béng
|
71
|
+
bệt
|
72
|
+
bị
|
73
|
+
biết
|
74
|
+
biết bao
|
75
|
+
biết bao nhiêu
|
76
|
+
biết chừng nào
|
77
|
+
biết đâu
|
78
|
+
biết đâu chừng
|
79
|
+
biết đâu đấy
|
80
|
+
biết mấy
|
81
|
+
bớ
|
82
|
+
bộ
|
83
|
+
bỏ mẹ
|
84
|
+
bởi
|
85
|
+
bởi chưng
|
86
|
+
bởi nhưng
|
87
|
+
bội phần
|
88
|
+
bởi thế
|
89
|
+
bởi vậy
|
90
|
+
bởi vì
|
91
|
+
bông
|
92
|
+
bỗng
|
93
|
+
bỗng chốc
|
94
|
+
bỗng đâu
|
95
|
+
bỗng dưng
|
96
|
+
bỗng không
|
97
|
+
bỗng nhiên
|
98
|
+
bức
|
99
|
+
cả
|
100
|
+
cả thảy
|
101
|
+
cả thể
|
102
|
+
các
|
103
|
+
cảm ơn
|
104
|
+
căn
|
105
|
+
căn cắt
|
106
|
+
càng
|
107
|
+
cật lực
|
108
|
+
cật sức
|
109
|
+
cậu
|
110
|
+
cây
|
111
|
+
cha
|
112
|
+
cha chả
|
113
|
+
chắc
|
114
|
+
chậc
|
115
|
+
chắc hẳn
|
116
|
+
chầm chập
|
117
|
+
chăn chắn
|
118
|
+
chăng
|
119
|
+
chẳng lẽ
|
120
|
+
chẳng những
|
121
|
+
chẳng nữa
|
122
|
+
chẳng phải
|
123
|
+
chành chạnh
|
124
|
+
chao ôi
|
125
|
+
chết nỗi
|
126
|
+
chết thật
|
127
|
+
chết tiệt
|
128
|
+
chí chết
|
129
|
+
chiếc
|
130
|
+
chỉn
|
131
|
+
chính
|
132
|
+
chính là
|
133
|
+
chính thị
|
134
|
+
cho
|
135
|
+
chớ
|
136
|
+
chớ chi
|
137
|
+
cho đến
|
138
|
+
cho đến khi
|
139
|
+
cho nên
|
140
|
+
cho tới
|
141
|
+
cho tới khi
|
142
|
+
choa
|
143
|
+
chốc chốc
|
144
|
+
chợt
|
145
|
+
chú
|
146
|
+
chứ
|
147
|
+
chu cha
|
148
|
+
chứ lị
|
149
|
+
chú mày
|
150
|
+
chú mình
|
151
|
+
chui cha
|
152
|
+
chủn
|
153
|
+
chùn chùn
|
154
|
+
chùn chũn
|
155
|
+
chung cục
|
156
|
+
chúng mình
|
157
|
+
chung qui
|
158
|
+
chung quy
|
159
|
+
chung quy lại
|
160
|
+
chúng ta
|
161
|
+
chúng tôi
|
162
|
+
có
|
163
|
+
cô
|
164
|
+
cơ
|
165
|
+
có thể
|
166
|
+
có chăng là
|
167
|
+
cơ chừng
|
168
|
+
có dễ
|
169
|
+
cơ hồ
|
170
|
+
cổ lai
|
171
|
+
cơ mà
|
172
|
+
cô mình
|
173
|
+
có vẻ
|
174
|
+
cóc khô
|
175
|
+
coi bộ
|
176
|
+
coi mòi
|
177
|
+
con
|
178
|
+
còn
|
179
|
+
cơn
|
180
|
+
công nhiên
|
181
|
+
cứ
|
182
|
+
cu cậu
|
183
|
+
cứ việc
|
184
|
+
của
|
185
|
+
cực lực
|
186
|
+
cùng
|
187
|
+
cũng
|
188
|
+
cùng cực
|
189
|
+
cùng nhau
|
190
|
+
cũng như
|
191
|
+
cũng vậy
|
192
|
+
cũng vậy thôi
|
193
|
+
cùng với
|
194
|
+
cuộc
|
195
|
+
cuốn
|
196
|
+
dạ
|
197
|
+
đại để
|
198
|
+
đại loại
|
199
|
+
đại nhân
|
200
|
+
đại phàm
|
201
|
+
dần dà
|
202
|
+
dần dần
|
203
|
+
đang
|
204
|
+
đáng lẽ
|
205
|
+
đáng lí
|
206
|
+
đáng lý
|
207
|
+
đành đạch
|
208
|
+
đánh đùng
|
209
|
+
dào
|
210
|
+
đáo để
|
211
|
+
dẫu
|
212
|
+
dầu sao
|
213
|
+
dẫu sao
|
214
|
+
đây
|
215
|
+
để
|
216
|
+
dễ sợ
|
217
|
+
dễ thường
|
218
|
+
đến
|
219
|
+
dì
|
220
|
+
đi
|
221
|
+
điều
|
222
|
+
do
|
223
|
+
đó
|
224
|
+
dở chừng
|
225
|
+
do đó
|
226
|
+
do vậy
|
227
|
+
do vì
|
228
|
+
dữ
|
229
|
+
dù cho
|
230
|
+
dù rằng
|
231
|
+
dưới
|
232
|
+
duy
|
233
|
+
em
|
234
|
+
gì
|
235
|
+
giữa
|
236
|
+
hầu hết
|
237
|
+
họ
|
238
|
+
hỏi
|
239
|
+
khác
|
240
|
+
khi
|
241
|
+
là
|
242
|
+
lại
|
243
|
+
làm
|
244
|
+
lần
|
245
|
+
lên
|
246
|
+
luôn
|
247
|
+
mà
|
248
|
+
mình
|
249
|
+
mợ
|
250
|
+
một
|
251
|
+
muốn
|
252
|
+
năm
|
253
|
+
nào
|
254
|
+
này
|
255
|
+
nấy
|
256
|
+
nên
|
257
|
+
nền
|
258
|
+
nên chi
|
259
|
+
nếu
|
260
|
+
nếu như
|
261
|
+
ngăn ngắt
|
262
|
+
ngay
|
263
|
+
ngày
|
264
|
+
ngay cả
|
265
|
+
ngày càng
|
266
|
+
ngay khi
|
267
|
+
ngay lập tức
|
268
|
+
ngay lúc
|
269
|
+
ngày ngày
|
270
|
+
ngay từ
|
271
|
+
ngay tức khắc
|
272
|
+
ngày xưa
|
273
|
+
ngày xửa
|
274
|
+
nghe chừng
|
275
|
+
nghe đâu
|
276
|
+
nghen
|
277
|
+
nghiễm nhiên
|
278
|
+
nghỉm
|
279
|
+
ngõ hầu
|
280
|
+
ngộ nhỡ
|
281
|
+
ngoài
|
282
|
+
ngoải
|
283
|
+
ngôi
|
284
|
+
ngọn
|
285
|
+
ngọt
|
286
|
+
ngươi
|
287
|
+
người
|
288
|
+
nhà
|
289
|
+
nhận
|
290
|
+
nhân dịp
|
291
|
+
nhân tiện
|
292
|
+
nhất
|
293
|
+
nhất đán
|
294
|
+
nhất định
|
295
|
+
nhất loạt
|
296
|
+
nhất luật
|
297
|
+
nhất mực
|
298
|
+
nhất nhất
|
299
|
+
nhất quyết
|
300
|
+
nhất sinh
|
301
|
+
nhất tâm
|
302
|
+
nhất tề
|
303
|
+
nhất thiết
|
304
|
+
nhau
|
305
|
+
nhé
|
306
|
+
nhỉ
|
307
|
+
nhiên hậu
|
308
|
+
nhiệt liệt
|
309
|
+
nhỡ ra
|
310
|
+
nhón nhén
|
311
|
+
như
|
312
|
+
như chơi
|
313
|
+
như không
|
314
|
+
như quả
|
315
|
+
như thể
|
316
|
+
như tuồng
|
317
|
+
như vậy
|
318
|
+
nhưng
|
319
|
+
những
|
320
|
+
nhưng mà
|
321
|
+
những ai
|
322
|
+
nhung nhăng
|
323
|
+
những như
|
324
|
+
nhược bằng
|
325
|
+
nó
|
326
|
+
nọ
|
327
|
+
nớ
|
328
|
+
nóc
|
329
|
+
nói
|
330
|
+
nữa
|
331
|
+
nức nở
|
332
|
+
ồ
|
333
|
+
ơ
|
334
|
+
ớ
|
335
|
+
ờ
|
336
|
+
ở
|
337
|
+
ở trên
|
338
|
+
ô hay
|
339
|
+
ơ hay
|
340
|
+
ô hô
|
341
|
+
ô kê
|
342
|
+
ô kìa
|
343
|
+
ơ kìa
|
344
|
+
oái
|
345
|
+
oai oái
|
346
|
+
ơi
|
347
|
+
ôi chao
|
348
|
+
ối dào
|
349
|
+
ối giời
|
350
|
+
ối giời ơi
|
351
|
+
ôi thôi
|
352
|
+
ông
|
353
|
+
ổng
|
354
|
+
phải
|
355
|
+
phải chăng
|
356
|
+
phải chi
|
357
|
+
phăn phắt
|
358
|
+
phắt
|
359
|
+
phè
|
360
|
+
phỉ phui
|
361
|
+
pho
|
362
|
+
phóc
|
363
|
+
phốc
|
364
|
+
phỏng
|
365
|
+
phỏng như
|
366
|
+
phót
|
367
|
+
phương chi
|
368
|
+
phụt
|
369
|
+
phứt
|
370
|
+
qua
|
371
|
+
quả
|
372
|
+
quá chừng
|
373
|
+
quá độ
|
374
|
+
quá đỗi
|
375
|
+
quả đúng
|
376
|
+
quá lắm
|
377
|
+
quả là
|
378
|
+
quả tang
|
379
|
+
qua quít
|
380
|
+
qua quýt
|
381
|
+
quá sá
|
382
|
+
quả thật
|
383
|
+
quá thể
|
384
|
+
quả tình
|
385
|
+
quá trời
|
386
|
+
quá ư
|
387
|
+
quả vậy
|
388
|
+
quá xá
|
389
|
+
quý hồ
|
390
|
+
quyển
|
391
|
+
quyết
|
392
|
+
quyết nhiên
|
393
|
+
ra
|
394
|
+
ra phết
|
395
|
+
ra trò
|
396
|
+
răng
|
397
|
+
rằng
|
398
|
+
rằng là
|
399
|
+
ráo
|
400
|
+
ráo trọi
|
401
|
+
rày
|
402
|
+
rén
|
403
|
+
ren rén
|
404
|
+
rích
|
405
|
+
riêng
|
406
|
+
riệt
|
407
|
+
riu ríu
|
408
|
+
rồi
|
409
|
+
rón rén
|
410
|
+
rốt cục
|
411
|
+
rốt cuộc
|
412
|
+
rứa
|
413
|
+
rút cục
|
414
|
+
sa sả
|
415
|
+
sạch
|
416
|
+
sao
|
417
|
+
sắp
|
418
|
+
sất
|
419
|
+
sau
|
420
|
+
sau chót
|
421
|
+
sau cùng
|
422
|
+
sau cuối
|
423
|
+
sau đó
|
424
|
+
sẽ
|
425
|
+
sì
|
426
|
+
số
|
427
|
+
sở dĩ
|
428
|
+
số là
|
429
|
+
song le
|
430
|
+
sốt sột
|
431
|
+
sự
|
432
|
+
suýt
|
433
|
+
tà tà
|
434
|
+
tại
|
435
|
+
tại vì
|
436
|
+
tấm
|
437
|
+
tăm tắp
|
438
|
+
tấn
|
439
|
+
tanh
|
440
|
+
tắp
|
441
|
+
tắp lự
|
442
|
+
tất cả
|
443
|
+
tất tần tật
|
444
|
+
tất tật
|
445
|
+
tất thảy
|
446
|
+
tênh
|
447
|
+
thà
|
448
|
+
tha hồ
|
449
|
+
thà là
|
450
|
+
thà rằng
|
451
|
+
thái quá
|
452
|
+
thậm
|
453
|
+
thậm chí
|
454
|
+
than ôi
|
455
|
+
tháng
|
456
|
+
thanh
|
457
|
+
thành ra
|
458
|
+
thành thử
|
459
|
+
thảo hèn
|
460
|
+
thảo nào
|
461
|
+
thật lực
|
462
|
+
thật ra
|
463
|
+
thật vậy
|
464
|
+
thấy
|
465
|
+
thẩy
|
466
|
+
thế
|
467
|
+
thế à
|
468
|
+
thế là
|
469
|
+
thế mà
|
470
|
+
thế nào
|
471
|
+
thế nên
|
472
|
+
thế ra
|
473
|
+
thế thì
|
474
|
+
thếch
|
475
|
+
theo
|
476
|
+
thì
|
477
|
+
thi thoảng
|
478
|
+
thím
|
479
|
+
thình lình
|
480
|
+
thỉnh thoảng
|
481
|
+
thoắt
|
482
|
+
thoạt
|
483
|
+
thoạt nhiên
|
484
|
+
thốc
|
485
|
+
thộc
|
486
|
+
thốc tháo
|
487
|
+
thôi
|
488
|
+
thời gian
|
489
|
+
thỏm
|
490
|
+
thốt
|
491
|
+
thốt nhiên
|
492
|
+
thửa
|
493
|
+
thuần
|
494
|
+
thực sự
|
495
|
+
thục mạng
|
496
|
+
thực ra
|
497
|
+
thực vậy
|
498
|
+
thúng thắng
|
499
|
+
thương ôi
|
500
|
+
tiện thể
|
501
|
+
tiếp đó
|
502
|
+
tiếp theo
|
503
|
+
tít mù
|
504
|
+
tớ
|
505
|
+
tỏ ra
|
506
|
+
tò te
|
507
|
+
tỏ vẻ
|
508
|
+
toà
|
509
|
+
tốc tả
|
510
|
+
toé khói
|
511
|
+
toẹt
|
512
|
+
tôi
|
513
|
+
tới
|
514
|
+
tối ư
|
515
|
+
tông tốc
|
516
|
+
tọt
|
517
|
+
tột
|
518
|
+
trên
|
519
|
+
trển
|
520
|
+
trệt
|
521
|
+
trếu tráo
|
522
|
+
trệu trạo
|
523
|
+
trời đất ơi
|
524
|
+
trong
|
525
|
+
trỏng
|
526
|
+
trừ phi
|
527
|
+
trước
|
528
|
+
trước đây
|
529
|
+
trước đó
|
530
|
+
trước kia
|
531
|
+
trước nay
|
532
|
+
trước tiên
|
533
|
+
từ
|
534
|
+
tù tì
|
535
|
+
tự vì
|
536
|
+
tuần tự
|
537
|
+
tức thì
|
538
|
+
tức tốc
|
539
|
+
từng
|
540
|
+
tuốt luốt
|
541
|
+
tuốt tuồn tuột
|
542
|
+
tuốt tuột
|
543
|
+
tựu trung
|
544
|
+
tuy
|
545
|
+
tuy nhiên
|
546
|
+
tuy rằng
|
547
|
+
tuy thế
|
548
|
+
tuy vậy
|
549
|
+
tuyệt nhiên
|
550
|
+
ư
|
551
|
+
ừ
|
552
|
+
ử
|
553
|
+
ứ hự
|
554
|
+
ứ ừ
|
555
|
+
ủa
|
556
|
+
úi
|
557
|
+
úi chà
|
558
|
+
úi dào
|
559
|
+
và
|
560
|
+
vả chăng
|
561
|
+
vả lại
|
562
|
+
vẫn
|
563
|
+
vạn nhất
|
564
|
+
vâng
|
565
|
+
văng tê
|
566
|
+
vào
|
567
|
+
vậy
|
568
|
+
vậy là
|
569
|
+
vậy thì
|
570
|
+
về
|
571
|
+
veo
|
572
|
+
vèo
|
573
|
+
veo veo
|
574
|
+
vì
|
575
|
+
ví bằng
|
576
|
+
vì chưng
|
577
|
+
ví dù
|
578
|
+
ví phỏng
|
579
|
+
vị tất
|
580
|
+
vì thế
|
581
|
+
ví thử
|
582
|
+
vì vậy
|
583
|
+
việc
|
584
|
+
vở
|
585
|
+
vô hình trung
|
586
|
+
vô kể
|
587
|
+
vô luận
|
588
|
+
vô vàn
|
589
|
+
với
|
590
|
+
với lại
|
591
|
+
vốn dĩ
|
592
|
+
vừa mới
|
593
|
+
vung tán tàn
|
594
|
+
vung tàn tán
|
595
|
+
vung thiên địa
|
596
|
+
vụt
|
597
|
+
xa xả
|
598
|
+
xăm xăm
|
599
|
+
xăm xắm
|
600
|
+
xăm xúi
|
601
|
+
xềnh xệch
|
602
|
+
xệp
|
603
|
+
xiết bao
|
604
|
+
xoẳn
|
605
|
+
xoành xoạch
|
606
|
+
xoét
|
607
|
+
xoẹt
|
608
|
+
xon xón
|
609
|
+
xuất kì bất ý
|
610
|
+
xuất kỳ bất ý
|
611
|
+
xuể
|
612
|
+
xuống
|
613
|
+
ý
|
614
|
+
ý chừng
|
615
|
+
ý da
|
616
|
+
cái
|
617
|
+
cần
|
618
|
+
chỉ
|
619
|
+
chưa
|
620
|
+
chuyện
|
621
|
+
của
|
622
|
+
đã
|
623
|
+
đến nỗi
|
624
|
+
đều
|
625
|
+
được
|
626
|
+
không
|
627
|
+
lúc
|
628
|
+
mỗi
|
629
|
+
một cách
|
630
|
+
nhiều
|
631
|
+
nơi
|
632
|
+
rất
|
633
|
+
so
|
634
|
+
vừa
|
635
|
+
cao
|
636
|
+
quá
|
637
|
+
hay
|
638
|
+
lớn
|
639
|
+
mới
|
640
|
+
hơn
|
641
|
+
thường
|
642
|
+
hoặc
|
643
|
+
nh
|
644
|
+
ngoài ra
|
645
|
+
hoàn toàn
|
646
|
+
thì thôi
|
647
|
+
ra sao
|
data/data/stopwords/zh
ADDED
@@ -0,0 +1,125 @@
|
|
1
|
+
|
2
|
+
的
|
3
|
+
一
|
4
|
+
不
|
5
|
+
在
|
6
|
+
人
|
7
|
+
有
|
8
|
+
是
|
9
|
+
为
|
10
|
+
以
|
11
|
+
于
|
12
|
+
上
|
13
|
+
他
|
14
|
+
而
|
15
|
+
后
|
16
|
+
之
|
17
|
+
来
|
18
|
+
及
|
19
|
+
了
|
20
|
+
因
|
21
|
+
下
|
22
|
+
可
|
23
|
+
到
|
24
|
+
由
|
25
|
+
这
|
26
|
+
与
|
27
|
+
也
|
28
|
+
此
|
29
|
+
但
|
30
|
+
并
|
31
|
+
个
|
32
|
+
其
|
33
|
+
已
|
34
|
+
无
|
35
|
+
小
|
36
|
+
我
|
37
|
+
们
|
38
|
+
起
|
39
|
+
最
|
40
|
+
再
|
41
|
+
今
|
42
|
+
去
|
43
|
+
好
|
44
|
+
只
|
45
|
+
又
|
46
|
+
或
|
47
|
+
很
|
48
|
+
亦
|
49
|
+
某
|
50
|
+
把
|
51
|
+
那
|
52
|
+
你
|
53
|
+
乃
|
54
|
+
它
|
55
|
+
吧
|
56
|
+
被
|
57
|
+
比
|
58
|
+
别
|
59
|
+
趁
|
60
|
+
当
|
61
|
+
从
|
62
|
+
到
|
63
|
+
得 打
|
64
|
+
凡
|
65
|
+
儿
|
66
|
+
尔
|
67
|
+
该
|
68
|
+
各
|
69
|
+
给
|
70
|
+
跟
|
71
|
+
和
|
72
|
+
何
|
73
|
+
还
|
74
|
+
即
|
75
|
+
几
|
76
|
+
既
|
77
|
+
看
|
78
|
+
据
|
79
|
+
距
|
80
|
+
靠
|
81
|
+
啦
|
82
|
+
了
|
83
|
+
另
|
84
|
+
么
|
85
|
+
每
|
86
|
+
们
|
87
|
+
嘛
|
88
|
+
拿
|
89
|
+
哪
|
90
|
+
那
|
91
|
+
您
|
92
|
+
凭
|
93
|
+
且
|
94
|
+
却
|
95
|
+
让
|
96
|
+
仍
|
97
|
+
啥
|
98
|
+
如
|
99
|
+
若
|
100
|
+
使
|
101
|
+
谁
|
102
|
+
虽
|
103
|
+
随
|
104
|
+
同
|
105
|
+
所
|
106
|
+
她
|
107
|
+
哇
|
108
|
+
嗡
|
109
|
+
往
|
110
|
+
哪
|
111
|
+
些
|
112
|
+
向
|
113
|
+
沿
|
114
|
+
哟
|
115
|
+
用
|
116
|
+
于
|
117
|
+
咱
|
118
|
+
则
|
119
|
+
怎
|
120
|
+
曾
|
121
|
+
至
|
122
|
+
致
|
123
|
+
着
|
124
|
+
诸
|
125
|
+
自
|